So sánh Masstel Hapi 10 Fami vs Nokia 5310 (2020)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuMasstelNokia
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm150 g88 g
-
Chất liệuNhựaNhựa
Bộ xử lý
-
Loại CPUQuad-Core
RAM
-
RAM2 GB
Màn hình
-
Chuẩn màn hìnhHDQVGA
-
Độ phân giải720 x 1280 Pixels320 x 240 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu65.536
-
Chất liệu mặt kínhKính thườngKính thường
Đồ họa
-
GPUIMG GE8100
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong16 GB4 MB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ2000
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa64 GB32 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution5.0 MP0.3 MP
-
-
Quay phimHD 720p@30fps
-
Tính năng
- Flash LED
- Làm đẹp (Beautify)
- Chuyên nghiệp (Pro)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP
-
-
Tính năngLàm đẹp (Beautify)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 SIM Thường
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Cổng giao tiếp
- Cổng sạc: Micro-USB
- Audio Jack: Jack 3.5 mm
-
Wifi802.11 a/b/g/n
-
Kết nối khác
- Radio FM
- NFC
- Bluetooth
- NFC
- Radio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin2000 mAh1200 mAh
-
Công nghệ pinPin có thể tháo rờiPin có thể tháo rời
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 9.0Nokia S30+
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Tai nghe
- Ốp lưng