So sánh Macbook Air 13 128GB 2018 vs HP ENVY X360 13-AG0046AU/R7-2700U/8GB/256G SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
P/NMREE2SA/A
-
Thương hiệuAppleHP
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)2
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước304.1 x 212.4 x 4.1 ~ 15.6 mm306 x 214 x 149
-
Trọng lượng sản phẩm1.25 kg1.3
-
Màu sắcVàng
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhôm
- Mặt bên ngoài cùng: Nhôm
- Mặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 7
-
Loại CPU8th-gen2700U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.20 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz3.80 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMLPDDR3DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời00
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard11
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED BacklitLED-backlit
-
Độ phân giải2560 x 1600 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ phủ màu96% sRGB
-
Tỷ lệ màn hình16:1016:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model617Vega 10
-
Xung nhịp300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1150 MHz1300 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhông
-
Dung lượng128 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 2 Type C
- 2 USB
- 1 Jack 3.5 mm
- 2 Thunderbolt
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhStereo speakers with high dynamic range
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímĐơn sắc
-
Màu đèn LEDTrắng
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSmacOSWindows
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện