So sánh Macbook 12 512GB (2018) vs Macbook Air 13 256GB 2018
Thông tin hàng hóa
-
P/NMRQP2SA/AMREF2SA/A
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt20182018
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước280.5 x 196.5 x 3.5 ~ 13.1 mm304.1 x 212.4 x 4.1 ~ 15.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm0.92 kg1.25 kg
-
Màu sắcVàngVàng
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhôm
- Mặt bên ngoài cùng: Nhôm
- Mặt lưng máy: Nhôm
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhôm
- Mặt bên ngoài cùng: Nhôm
- Mặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU7th-gen8th-gen
-
Tốc độ CPU1.30 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.20 GHz3.60 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB8 GB
-
Loại RAMLPDDR3LPDDR3
-
Tốc độ RAM1866 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời00
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard11
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình12.0 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED BacklitLED Backlit
-
Độ phân giải2304 x 1440 Pixels2560 x 1600 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ phủ màu96% sRGB96% sRGB
-
Tỷ lệ màn hình16:1016:10
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model615617
-
Xung nhịp300 MHz300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1050 MHz1150 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhôngKhông
-
Dung lượng512 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 1 Type C
- 1 USB
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 Thunderbolt
- 2 Type C
- 2 USB
- Jack 3.5 mm
- 2 Thunderbolt
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.0v4.2
-
WebcamVGA Webcam (480p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhStereo speakers with high dynamic rangeStereo speakers with high dynamic range
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
Công nghệ đèn bàn phímĐơn sắcĐơn sắc
-
Màu đèn LEDTrắngTrắng
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSmacOSmacOS
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện