So sánh Macbook 12 256GB (2018) vs Asus Zephyrus GA502DU-AL038T/R7-3750H
Thông tin hàng hóa
-
P/NMRQN2SA/A
-
Thương hiệuAppleAsus
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)1224
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước280.5 x 196.5 x 3.5 ~ 13.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm0.92 kg
-
Màu sắcVàngĐen
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhôm
- Mặt bên ngoài cùng: Nhôm
- Mặt lưng máy: Nhôm
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore MRyzen 7
-
Loại CPU7th-gen3750H
-
Tốc độ CPU1.20 GHz2.30 Ghz
-
Tốc độ tối đa3.00 GHz4.00 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMLPDDR3DDR4
-
Tốc độ RAM1866 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời01
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard11
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB20 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình12.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED BacklitLED-backlit
-
Độ phân giải2304 x 1440 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ phủ màu96% sRGB45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:1016:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model615Vega 10
-
Xung nhịp300 MHz
-
Xung nhịp tối đa1050 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhông
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 1 Type C
- 1 USB
- Jack 3.5 mm
- 1 Thunderbolt
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.0
-
WebcamVGA Webcam (480p Webcam)Không
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhStereo speakers with high dynamic rangeRealtek High Definition Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímĐơn sắc
-
Màu đèn LEDTrắng
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSmacOSWindows
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện