So sánh Acer Swift SF314-56-596E i5-8265U/NX.H4CSV.006 vs Laptop Lenovo ThinkPad E14 i5 10210U/8GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerLenovo
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước323 x 228 x 17.9325 x 232 x 20.5
-
Trọng lượng sản phẩm1.51.77
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8265U10210U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz4.20 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời21
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa12 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSTN
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHDUHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD22
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 ax
-
Bluetoothv4.0v5.1
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmonyDolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phím6-row, multimedia Fn keys6-row, multimedia Fn keys
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện