So sánh Lenovo Ideapad S340-14IIL I3 1005G1/4GB/512GB SSD/WIN10 vs Lenovo ThinkBook 14 i3 10110U/4GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuLenovoLenovo
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước322.7 x 230.5 x 17.9326 x 230 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.61.5
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i3Core i3
-
Loại CPU1005G110110U
-
Tốc độ CPU1.20 GHz2.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz4.10 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard11
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnTNTN
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHD620
-
Xung nhịp tối đa1050 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneKhôngCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại01
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB512 GB
-
Chuẩn M222422280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhDolby AudioDolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện