So sánh Laptop Acer Aspire 5 A514 53 3821 i3 1005G1/4GB/256GB/14"FHD/Win 10 vs Laptop Lenovo IdeaPad S145 15IIL i5 1035G1/8GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAcerLenovo
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm1.51.85
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i3Core i5
-
Loại CPU1005G11035G1
-
Tốc độ CPU1.20 GHz1.00 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.60 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm4 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời21
-
Số khe RAM còn lại1
-
Số RAM onboard1
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB12 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnIPSTN
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHDUHD
-
Xung nhịp tối đa900 MHz1050 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ax802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAcer TrueHarmonyDolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet Keyboard6-row, multimedia Fn keys, numeric keypad
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện