So sánh HP 15-da0037TX/i3 7020U vs Lenovo Ideapad S145-15API/R5 3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPLenovo
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước376 x 246 x 22.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.77 g1.85
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i3Ryzen 5
-
Loại CPU7020U3500U
-
Tốc độ CPU2.30 GHz Ghz2.10 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm3 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời2
-
Số khe RAM còn lại1
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB12 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView WLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnSVATN
-
Độ sáng220 nits220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model620Vega 8
-
Xung nhịp tối đa1000 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại1
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 b/g/n802.11 ac
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)VGA Webcam (480p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhHP audio boostDolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet Keyboard6-row, multimedia Fn keys, numeric keypad
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện