So sánh Laptop HP Pavilion 15 cs2056TX/i5-8265U/4GB/1TB/MX130 2GB/WIN10 vs Laptop Lenovo IdeaPad Flex 5 14ARE05 R5 4500U/8GB/512GB/Pen/Win 10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPLenovo
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước361.6 x 245.6 x 17.9320.2 x 210.5 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.8251.556
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelAMD
-
Công nghệ CPUCore i5Ryzen 5
-
Loại CPU8265U4500U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz2.30 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz4.00 GHz
-
Số nhân46
-
Số luồng86
-
Bộ nhớ đệm6 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz3200 MHz
-
Số khe cắm rời10
-
Số khe RAM còn lại10
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitFHD Touch
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixelss , 60Hz
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnSVATN
Đồ họa
-
HãngIntelAMD
-
Model620Vega 6
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1500 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Chuẩn M222802242
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&ODolby Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet Keyboard6-row, multimedia Fn keys
-
Bàn phím sốCóKhông
-
Đèn bàn phímKhôngLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply65 W65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện