So sánh Samsung Galaxy S10 vs iPhone XR 64GB

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Samsung
    Apple
  • Xuất xứ
    Việt Nam
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    02/2019
    09/2018
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    70.4 x 7.8 x 149.9 mm
    150.9 x 75.7 x 8.3 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    157 g
    194 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    88%
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IP68
    IP67
  • Chất liệu
    • Khung máy: Kim loại
    • Mặt lưng máy: Kính cường lực
    • Viền máy: Nhôm
    • Mặt lưng máy: Kính

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Exynos 9820
    Apple A12 Bionic
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Hexa-Core
  • CPU
    2 x Exynos M4 2.73 GHz + 2 x Cortex A75 2.31 GHz + 4 x Cortex A55 1.95 GHz
    4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
  • Số nhân
    8
    6
  • Tốc độ tối đa
    2.73 GHz
    2.5 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    8 GB
    3 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
    6.1 inch
  • Công nghệ màn hình
    Dynamic AMOLED
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    QHD+
    Liquid Retina HD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Gorilla Glass 6
    Kính cường lực Oleophobic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
  • Tỷ lệ tương phản
    2.000.000:1

Đồ họa

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    64 GB
  • Bộ nhớ còn lại
    Khoảng 108 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    Không
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Pixel size
      1.40 µm
    • 2 Wide
      2 Wide
    • Aperture
      ƒ/2.2
    • 3 Telephoto
      3 Telephoto
    • Resolution
      12.0 MP
    • Type
      ISOCELL
    • Aperture
      ƒ/2.4
    • Pixel size
      1.00 µm
  • Quay phim
    • FullHD 1080p@30fps
    • HD 720p@960fps
    • 4K 4230p@60fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 2160p@24fps
    • 4K 2160p@30fps
    • FullHD 1080p@240fps
    • 4K 2160p@60fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • FullHD 1080p@120fps

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      10.0 MP
      7.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Pixel size
      1.22 µm
  • Quay phim
    Quay phim 4K

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    1
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 5G
    • 4G
    • 4G
  • Wifi
    • Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
    • Wi-Fi Direct
    • Wi-Fi Hotspot
    • 802.11 a/b/g/n/ac
    • 802.11 ac
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • A-GPS
    • BDS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    NFC
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3400 mAh
    2942
  • Công nghệ pin
    Sạc ngược cho thiết bị khác
    Hỗ trợ sạc không dây

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    iOS
  • Version
    Android 9.0
    iOS 14

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
Samsung Galaxy S10
Samsung Galaxy S10
Chỉ từ
20.990.000₫
Xem chi tiết
iPhone XR 64GB
iPhone XR 64GB
Chỉ từ
12.999.000₫
Xem chi tiết