So sánh iPhone XR 64GB vs iPhone SE (2020) 64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/201804/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước150.9 x 75.7 x 8.3 mm138.4 x 67.3 x 7.3 mm
-
Trọng lượng sản phẩm194 g148 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP67IP67
-
Chất liệu
- Viền máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính
- Mặt lưng máy: Kính
- Khung máy: Hợp kim nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A12 BionicApple A13 Bionic
-
Loại CPUHexa-CoreHexa-Core
-
CPU4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
Số nhân66
-
Tốc độ tối đa2.5 GHz2.65 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM3 GB3 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.1 inch4.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDLiquid Retina HD
-
Độ phân giải828 x 1792 Pixels1334 x 750 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực OleophobicKính cường lực Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh326 ppi326 ppi
-
Tỷ lệ khung hình19.5:916:09
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânApple GPU 4 nhân
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB64 MB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@120fps
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
-
Tính năng
- Chống rung quang học (OIS)
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Zoom quang học
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Toàn cảnh (Panorama)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chạm lấy nét
- Xóa phông
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution7.0 MP7.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay
Others
-
Làm mátKhôngKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 ac802.11 b/g/n
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- NFC
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin29421821
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Hỗ trợ sạc không dây
- Tiết kiệm pin
- Sạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSiOSiOS
-
VersioniOS 14iOS 14
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp