So sánh iPhone XR 64GB
VS
Gợi ý sản phẩm so sánh
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuApple
-
Thời gian ra mắt09/2018
-
SeriesiPhone XR
-
Thời gian bảo hành12 Tháng
-
Xuất xứTrung Quốc
Thiết kế & Trọng lượng
-
Width (mm)75.7
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình--
-
Depth (mm)8.3
-
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩnIP67
-
Height (mm)150.9
-
Chất liệuViền nhôm, mặt lưng kính
-
Trọng lượng194 g
Bộ xử lý
-
Phiên bảnA12 Bionic
-
CPU4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
TypeHexa-Core
-
Số nhân CPU6
-
Tốc độ tối đa2.50 GHz
-
64 BitsCó
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Kích thước6.1"
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HD
-
Độ phân giải828 x 1792 Pixel
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhPhủ Oleophobic
-
Mật độ điểm ảnh326 ppi
-
Độ sáng tối đa--
-
Tỷ lệ tương phản--
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
-
Độ phủ màu--
-
Tần số quét60 Hz
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Graphics
-
GPUApple GPU 4 nhân
Bộ nhớ RAM
-
RAM3 GB
-
RAM Type--
ANTUTU
-
ANTUTU--
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Danh bạ lưu trữTuỳ bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
-
Hổ trợ thẻ nhớ tối đaKhông
-
Bộ nhớ còn lại--
Camera sau
-
-
1 Wide
-
Resolution12.0 MP
-
Sensor--
-
Type--
-
Aperture--
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Chống rung quang học (Camera Sau)
- Chụp xóa phông (Camera Sau)
- Zoom Quang Học (Camera Sau)
- Quay phim Slow Motion (Camera Sau)
- Time Lapse (Camera Sau)
- Chụp chân dung (Camera Sau)
- Tự động lấy nét (Camera Sau)
- Panorama (Camera Sau)
- Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau)
- Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau)
- Flash LED (Camera Sau)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution7.0 MP
-
Sensor--
-
Type--
-
Aperture--
-
Pixel size--
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
- Quay phim HD (Camera Selfie)
- HDR (Camera Selfie)
- Quay phim FullHD (Camera Selfie)
Cảm biến
-
Cảm biến tiệm cậnCó
-
Cảm biến la bànCó
-
Con quay hồi chuyểnKhông
-
Cảm biến ánh sángCó
-
Cảm biến trọng lựcKhông
-
Hồng ngoạiKhông
Bảo mật
-
Mở khóa vân tayKhông
-
Nhận diện khuôn mặtCó
-
Quét mống mắtKhông
-
Cảm biến vân tay dưới màn hìnhKhông
-
Mở khóa bằng mật mãCó
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Băng tần 4GHỗ trợ
-
Băng tần 5GKhông hỗ trợ
-
Wi-Fi802.11ac
-
GPSA-GPS, GLONASS
-
Bluetoothv5.0
-
Cổng SạcLightning
-
Audio JackLightning
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin2942 mAh
-
Loại PinLithium-ion
-
Công nghệ pinSạc không dây
-
Khác
- Sạc nhanh
- Hỗ trợ sạc Không dây
Hệ điều hành
-
VersioniOS 14
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Cáp