So sánh iPhone 7 32GB vs OPPO Reno2 F
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleOppo
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm138 g195 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnCó
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A10 FusionHelio P70
-
Tốc độ tối đa2.34 GHz2.1 GHz
RAM
-
RAM2 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình4.7 inch6.53 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDAMOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHDFHD+
-
Độ phân giải1334 x 750 Pixels1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhPhủ Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
Đồ họa
-
GPUPowerVR Series7XT PlusMali-G72 MP3
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngMicroSD
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution12.0 MP48.0 MP
-
-
Quay phim
- 4K 2160p@30fps
- 1080p@30fps
- HD 720p@240fps
- HD 720p@30fps
-
Tính năng
- Chống rung quang học (OIS)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution7.0 MP16.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM12
-
Loại SIM1 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
Kết nối khácNFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSiOSAndroid
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Tai nghe
- Sách HDSD
- Sạc