So sánh iPhone 14 Pro Max 128GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuApple
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm240 g
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A16 Bionic
-
Số nhân6
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch
-
Độ phân giải2796 x 1290 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhSuper Retina XDR
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Độ sáng tối đa2000 nits
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution48.0 MP
-
-
-
2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP
-
-
-
3 Telephoto
-
-
Quay phim
- FullHD 1080[email protected]
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
- 4K [email protected]
- 4K [email protected]
- 4K [email protected]
- FullHD [email protected]
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution12.0 MP
-
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM1
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng5G
-
Cổng giao tiếp1 Lightning
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin29 Giờ
Hệ điều hành
-
OSiOS
-
VersioniOS 16
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM