So sánh Samsung Galaxy Z Flip4 5G 128GB vs iPhone 14 Pro 128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungApple
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt08/202209/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước165.2 x 71.9 x 6.9 mm147.5 x 71.5 x 7.85 mm
-
Trọng lượng sản phẩm183 g206 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình82%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIPX8IP68
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kính cường lực
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 8+ Gen 1Apple A16 Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreHexa-Core
-
Số nhân86
RAM
-
RAM8 GB6 GB
-
RAM TypeLPDDR5
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.7 inch6.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhDynamic AMOLED 2XOLED
-
Chuẩn màn hìnhFHD+Super Retina XDR
-
Độ phân giải1080 x 2636 Pixels2556 x 1179 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét120 Hz120 Hz
-
Kích thước màn hình phụ19 inch
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Độ sáng tối đa1200 nits2000 nits
-
Tỷ lệ khung hình21:9
Đồ họa
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữKhông giới hạnKhông giới hạn
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution12.0 MP48.0 MP
-
Apertureƒ/1.8
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Làm đẹp video
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Live Photo
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution10.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phimQuay phim FullHDQuay phim 4K
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Ban đêm (Night Mode)
- HDR
- Xoá phông
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM21
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 5G
- 4G
- 5G
-
Cổng giao tiếpCổng sạc: Type C1 Lightning
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- A-GPS
- BEIDOU
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- GPS
-
Bluetoothv5.2v5.3
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- NFC
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin37003200
-
Công nghệ pin
- Hỗ trợ sạc không dây
- Sạc pin nhanh
- Sạc ngược cho thiết bị khác
- Hỗ trợ sạc không dây
- Tiết kiệm pin
Hệ điều hành
-
OSAndroidiOS
-
VersionAndroid 12iOS 16
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp