So sánh iPhone 13 256GB vs iPhone 14 Plus 128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/202109/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước71.5 x 7.4 x 146.7 mm160.8 x 78.1 x 7.8 mm
-
Trọng lượng sản phẩm164 g203 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68IP68
-
Chất liệu
- Viền máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A15 BionicApple A15 Bionic
-
Số nhân66
-
Tốc độ tối đa3.22 GHz3.22 GHz
RAM
-
RAM4 GB6 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.1 inch6.7 inch
-
Công nghệ màn hìnhOLEDOLED
-
Chuẩn màn hìnhSuper Retina XDRSuper Retina XDR
-
Độ phân giải2532 x 1170 Pixels2778 x 1284 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Chất liệu mặt kínhPhủ Ceramic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
Đồ họa
-
GPUApple GPU 5 nhânApple GPU 5 nhân
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- FullHD 1080p@240fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@120fps
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4320p@24fps
- 4K 4230p@30fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@25fps
- 4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chạm lấy nét
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Toàn cảnh (Panorama)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhông
-
Thông báo LEDKhôngCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 5G
- 4G
- 5G
-
Cổng giao tiếp
- Audio Jack: Lightning
- Cổng sạc: Lightning
- 1 Lightning
-
Wifi802.11 ax
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- A-GPS
- BEIDOU
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- GPS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin32254325
-
Công nghệ pinHỗ trợ sạc không dây
Hệ điều hành
-
OSiOSiOS
-
VersioniOS 15iOS 16
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp