So sánh Nokia 5.3 3GB - 64GB

Nokia 5.3 3GB - 64GB
Chỉ từ 3.090.000đ
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB
Nokia 5.3 3GB - 64GB

Xem thêm 21 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Nokia
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    164.28 x 76.62 x 8.5 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    180 g
  • Chất liệu
    Nhựa

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Snapdragon 665
  • Loại CPU
    Octa-Core
  • CPU
    4 x Kryo 260 2.2 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
  • Số nhân
    8
  • Tốc độ tối đa
    2 GHz

RAM

  • RAM
    3 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.55 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
  • Chuẩn màn hình
    HD+
  • Độ phân giải
    720 x 1600 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    268 ppi
  • Tỷ lệ khung hình
    20:9

Đồ họa

  • GPU
    Adreno 610

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    512 GB

Camera sau

    • 1 Standard
    • Resolution
      13.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
    • 2 Wide
    • Resolution
      5.0 MP
    • 3 Portrait
    • Resolution
      2.0 MP
    • 4 Macro lens
    • Resolution
      2.0 MP

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      8.0 MP
  • Quay phim
    Quay phim HD

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa vân tay

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
  • Loại SIM
    1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
  • GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    4000 mAh
  • Công nghệ pin
    Sạc pin nhanh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
  • Version
    Android 10

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe