So sánh iPhone 12 Pro Max 256GB

iPhone 12 Pro Max 256GB
Chỉ từ 22.990.000đ
iPhone 12 Pro Max 256GB
iPhone 12 Pro Max 256GB
iPhone 12 Pro Max 256GB
iPhone 12 Pro Max 256GB
iPhone 12 Pro Max 256GB

Xem thêm 5 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Apple
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    10/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    160.8 x 78.1 x 7.4 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    228 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IP68
  • Chất liệu
    • Mặt lưng máy: Kính
    • Viền máy: Thép

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Apple A14 Bionic
  • Loại CPU
    Hexa-Core
  • CPU
    2 x Firestorm 3.1 GHz + 4 x Icestorm 1.8 GHz
  • Số nhân
    6
  • Tốc độ tối đa
    3.1 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    6 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.7 inch
  • Công nghệ màn hình
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    2778 x 1284 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Chất liệu mặt kính
    Phủ Ceramic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9

Đồ họa

  • GPU
    Apple GPU 4 nhân

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    256 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không

Camera sau

    • 1 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
    • 2 Ultra Wide
    • Resolution
      12.0 MP
    • 3 Telephoto
    • Resolution
      12.0 MP
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 2160p@24fps
    • 4K 2160p@30fps
    • FullHD 1080p@240fps
    • 4K 2160p@60fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • FullHD 1080p@120fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Toàn cảnh (Panorama)

Selfie

    • 1 Selfie
    • Resolution
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • Quay phim 4K
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Thông báo LED
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
  • Loại SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    • 5G
    • 4G
  • Wifi
    802.11 ax
  • GPS
    • GALILEO
    • GLONASS
    • QZSS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v5.0
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3687
  • Công nghệ pin
    Hỗ trợ sạc không dây

Hệ điều hành

  • OS
    iOS
  • Version
    iOS 14

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp