So sánh iPhone 11 64GB vs iPhone 12 Mini 64GB


VS
iPhone 12 Mini 64GB
Chỉ từ 14.999.000đ
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB

Xem thêm 6 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Apple
    Apple
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    09/2019
    10/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    75.7 x 8.3 x 150.9 mm
    64.2 x 7.4 x 131.5 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    194 g
    135 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    IP68
    IP68
  • Chất liệu
    • Viền máy: Nhôm
    • Mặt lưng máy: Kính
    • Viền máy: Nhôm
    • Mặt lưng máy: Kính

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Apple A13 Bionic
    Apple A14 Bionic
  • Loại CPU
    Hexa-Core
    Hexa-Core
  • CPU
    2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz
    2 x Firestorm 3.1 GHz + 4 x Icestorm 1.8 GHz
  • Số nhân
    6
    6
  • Tốc độ tối đa
    2.65 GHz
    3.1 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
    4 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.1 inch
    5.4 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    OLED
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
    Super Retina XDR
  • Độ phân giải
    828 x 1792 Pixels
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Phủ Ceramic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    324 ppi
  • Độ sáng tối đa
    625 nits
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
  • Tỷ lệ khung hình
    19.5:9
    19.5:9
  • Tỷ lệ tương phản
    1400:1

Đồ họa

  • GPU
    Apple GPU 4 nhân
    Apple GPU 4 nhân

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    64 GB
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    Không

Camera sau

    • 1 Wide
      1 Wide
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/1.8
    • Pixel size
      1.40 µm
    • 2 Ultra Wide
      2 Ultra Wide
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.4
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 2160p@24fps
    • 4K 2160p@30fps
    • 4K 2160p@60fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 2160p@24fps
    • 4K 2160p@30fps
    • FullHD 1080p@240fps
    • 4K 2160p@60fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • FullHD 1080p@120fps
  • Tính năng
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chống rung quang học (OIS)
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • Zoom quang học
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Chụp chân dung
    • Nhãn dán (AR Stickers)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • A.I Camera
    • Chạm lấy nét
    • Xóa phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
    • Flash LED
    • Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Toàn cảnh (Panorama)

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    • Quay phim 4K
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim 4K
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Xoá phông
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
    Không
  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    1
    2
  • Loại SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
    1 eSIM, 1 Nano SIM
  • Hỗ trợ mạng
    4G
    5G
  • Wifi
    802.11 ax
    802.11 ax
  • GPS
    GPS
    GALILEO
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    • NFC
    • Radio FM
    • NFC
    • Radio FM
    • OTG
    • Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    3110
    2227

Hệ điều hành

  • OS
    iOS
    iOS
  • Version
    iOS 14
    iOS 14

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
iPhone 11 64GB
iPhone 11 64GB
Chỉ từ
9.990.000₫
Xem chi tiết
iPhone 12 Mini 64GB
iPhone 12 Mini 64GB
Chỉ từ
14.999.000₫
Xem chi tiết