So sánh iPhone 11 64GB vs iPhone 11 128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/201909/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước75.7 x 8.3 x 150.9 mm75.7 x 8.3 x 150.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm194 g194 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnIP68IP68
-
Chất liệu
- Viền máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính
- Viền máy: Nhôm
- Mặt lưng máy: Kính
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 BionicApple A13 Bionic
-
Loại CPUHexa-CoreHexa-Core
-
CPU2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz2 x Thunder 2.65 GHz + 4 x Lightning 1.8 GHz
-
Số nhân66
-
Tốc độ tối đa2.65 GHz2.65 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.1 inch6.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDLiquid Retina HD
-
Độ phân giải828 x 1792 Pixels828 x 1792 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh324 ppi324 ppi
-
Độ sáng tối đa625 nits625 nits
-
Độ phủ màu100% DCI-P3100% DCI-P3
-
Tỷ lệ khung hình19.5:919.5:9
-
Tỷ lệ tương phản1400:11400:1
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhânApple GPU 4 nhân
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB128 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiKhôngKhông
Camera sau
-
-
1 Wide1 Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
-
-
2 Ultra Wide2 Ultra Wide
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 2160p@24fps
- 4K 2160p@30fps
- 4K 2160p@60fps
- FullHD 1080p@60fps
-
Tính năng
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Chụp chân dung
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Zoom quang học
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.2
-
-
Quay phim
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
- Quay phim 4K
- Quay phim FullHD
- Quay phim HD
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp góc rộng (Wide)
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Làm mátKhôngKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 ax802.11 ax
-
GPSGPSGPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Radio FM
- NFC
- Radio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Dung lượng pin31103110
Hệ điều hành
-
OSiOSiOS
-
VersioniOS 14iOS 14
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp