So sánh iPad Pro 12.9 WI-FI 4G 256GB 2018 vs iPad Pro 12.9 WI-FI 4G 512GB 2018
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt10/201810/2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước214.9 x 5.9 x 280.6 mm214.9 x 5.9 x 280.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm633 g633 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình85%85%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A12X BionicApple A12X Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.5 GHz2.5 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM4 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình12.9 inch12.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Độ phân giải2732 x 2048 Pixels2732 x 2048 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDLiquid Retina HD
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhPhủ Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh265 ppi
-
Tần số quét120 Hz
-
Tỷ lệ màn hình4:3
Đồ họa
-
GPUApple GPU 7 nhânApple GPU 7 nhân
ANTUTU
-
ANTUTU620.724620.724
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong1 TB512 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
Selfie
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin97209720
Hệ điều hành
-
OSiPadOSiPadOS
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc