So sánh Samsung Galaxy Tab S6 (2019) vs iPad Pro 12.9 2020 WI-FI 4G 512GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungApple
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt08/201903/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước244.5 x 159.5 x 5.7 mm214.9 x 5.9 x 280.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm420 g643 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình82%85%
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUSnapdragon 855Apple A12Z Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU1 x Kryo 485 2.84 GHz + 3 x Kryo 485 2.42 GHz + 4 x Kryo 485 1.78 GHz2 x Vortex 2.5 GHz + 6 x Tempest
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.84 GHz2.5 GHz
RAM
-
RAM6 GB6 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.5 inch12.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLEDIPS LCD
-
Độ phân giải1600 x 2560 Pixels2732 x 2048 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhWQXGALiquid Retina HD
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh288 ppi265 ppi
-
Tỷ lệ màn hình8:54:3
Đồ họa
-
GPUAdreno 640Apple GPU 7 nhân
ANTUTU
-
ANTUTU365.000712.218
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB512 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 106 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDKhông
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution13.0 MP12.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.0ƒ/1.8
-
Pixel size1.00 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.4
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP7.0 MP
-
Apertureƒ/2.0ƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Tự động lấy nét (AF)
- Nhận diện khuôn mặt
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay dưới màn hình
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
- NFC
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin7040 mAh9720
-
Thông tin thêmSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroidiPadOS
-
VersionAndroid 9.0