So sánh iPad Pro 11 WI-FI 4G 256GB vs iPad Air 3 10.5 Wi-Fi 4G 64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt10/201803/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước178.5 x 5.9 x 247.6 mm174.1 x 6.1 x 250.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm468 g456 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A12X BionicApple A12 Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreHexa-Core
-
CPU4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest2 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
Số nhân86
-
Tốc độ tối đa2.5 GHz2.5 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM4 GB3 GB
-
RAM TypeLPDDR4XLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình11.0 inch10.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Độ phân giải2388 x 1668 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDLiquid Retina HD
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhPhủ OleophobicPhủ Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh265 ppi265 ppi
-
Tần số quét120 Hz
-
Tỷ lệ màn hình3:24:3
Đồ họa
-
GPUApple GPU 7 nhânApple GPU 4 nhân
ANTUTU
-
ANTUTU620.724467.478
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong256 GB64 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.4
-
Pixel size1.40 µm
-
Selfie
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/acDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- QZSS
- A-GPS
-
Bluetoothv5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin78128134
Hệ điều hành
-
OSiPadOSiPadOS
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc