So sánh iPad Pro 11 WI-FI 512GB vs iPad Pro 11 2020 WI-FI 512GB

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Apple
    Apple
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    10/2018
    03/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    178.5 x 5.9 x 247.6 mm
    178.5 x 5.9 x 247.6 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    462 g
    471 g
  • Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình
    82%
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Apple A12X Bionic
    Apple A12Z Bionic
  • Loại CPU
    Octa-Core
    Octa-Core
  • CPU
    4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
    2 x Vortex 2.5 GHz + 6 x Tempest
  • Số nhân
    8
    8
  • Tốc độ tối đa
    2.5 GHz
    2.5 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
    6 GB
  • RAM Type
    LPDDR4X

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    11.0 inch
    11.0 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    2388 x 1668 Pixels
    2388 x 1668 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
    Liquid Retina HD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Phủ Oleophobic
    Phủ Oleophobic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    265 ppi
    265 ppi
  • Tần số quét
    120 Hz
    120 Hz
  • Tỷ lệ màn hình
    3:2
    3:2

Đồ họa

  • GPU
    Apple GPU 7 nhân
    Apple GPU 7 nhân

ANTUTU

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    512 GB
    512 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Type
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.8
    • Pixel size
      1.40 µm
      1.40 µm
  • Quay phim
    4K 4320p@24fps
  • Tính năng
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Gắn thẻ ảnh địa lý

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      7.0 MP
      7.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.2
      ƒ/2.2
  • Quay phim
    Quay phim FullHD
  • Tính năng
    • Làm đẹp (Beautify)
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Nhãn dán (AR Stickers)

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã
    • Mở khóa khuôn mặt
    • Mở khóa bằng mật mã

Giao tiếp & kết nối

  • Cổng giao tiếp
    Type C
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n/ac
    802.11 a/b/g/n/ac
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    Computer sync
    NFC

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    7812
    7540

Hệ điều hành

  • OS
    iPadOS
    iPadOS

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
iPad Pro 11 WI-FI 512GB
iPad Pro 11 WI-FI 512GB
Chỉ từ
31.990.000₫
Xem chi tiết
iPad Pro 11 2020 WI-FI 512GB
iPad Pro 11 2020 WI-FI 512GB
Chỉ từ
29.999.000₫
Xem chi tiết