So sánh iPad Pro 11 2020 WI-FI 4G 512GB vs iPad Pro 12.9 2020 WI-FI 512GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAppleApple
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt03/202003/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước178.5 x 5.9 x 247.6 mm214.9 x 5.9 x 280.6 mm
-
Trọng lượng sản phẩm473 g641 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A12Z BionicApple A12Z Bionic
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU2 x Vortex 2.5 GHz + 6 x Tempest2 x Vortex 2.5 GHz + 6 x Tempest
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.5 GHz2.5 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM6 GB6 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình11.0 inch12.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCDIPS LCD
-
Độ phân giải2388 x 1668 Pixels2732 x 2048 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HDLiquid Retina HD
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhPhủ OleophobicPhủ Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểmĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh265 ppi
-
Tần số quét120 Hz120 Hz
-
Tỷ lệ màn hình3:24:3
Đồ họa
-
GPUApple GPU 7 nhânApple GPU 7 nhân
ANTUTU
-
ANTUTU712.218712.218
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong512 GB512 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution12.0 MP12.0 MP
-
Apertureƒ/1.8ƒ/1.8
-
Pixel size1.40 µm1.40 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution10.0 MP10.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
Selfie
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM10
-
Loại SIM1 eSIM, 1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 a/b/g/n/ac
-
GPSGPS
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
Kết nối khác
- NFC
- Computer sync
- NFC
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin75409720
Hệ điều hành
-
OSiPadOSiPadOS
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc