So sánh iPad Air 5 2022 10.9 inch M1 WiFi 64GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuApple
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt03/2022
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước247.6 x 178.5 x 6.1 mm
-
Trọng lượng sản phẩm462 g
-
Chất liệuNhôm nguyên khối
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple M1
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa3.0 GHz
RAM
-
RAM8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.9 inch
-
Công nghệ màn hìnhRetina
-
Độ phân giải2360 x 1640 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HD
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh264 ppi
-
Độ sáng500 nits
Đồ họa
-
GPUApple M1
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiKhông
Camera sau
-
-
1 Wide
-
Resolution12.0 MP
-
Apertureƒ/1.8
-
-
Quay phim
- HD 720p@30fps
- FullHD 1080p@30fps
- 4K 4320p@24fps
- 4K 4230p@30fps
- FullHD 1080p@60fps
- FullHD 1080p@25fps
- 4K 4230p@60fps
-
Tính năng
- Chống rung quang học (OIS)
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
Selfie
-
Quay phimQuay phim FullHD
-
Tính năng
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Flash màn hình
- Ổn định hình ảnh quang học
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến gia tốc
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa bằng mật mã
- Mở khóa vân tay
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếpType C
-
WifiWifi 6
-
GPSGPS
-
Bluetoothv5.0
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
-
Dung lượng pin10
Hệ điều hành
-
OSiPadOS
-
VersioniPadOS 15
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc