So sánh iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi 256GB vs iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi Cellular 64GB

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
ANTUTU
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Cảm biến
Bảo mật
Others
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Apple
    Apple
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    09/2020
    09/2020
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    247.6 x 178.5 x 6.1 mm
    247.6 x 178.5 x 6.1 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    462 g
    462 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không
  • Chất liệu
    Nhôm nguyên khối
    Nhôm nguyên khối

Bộ xử lý

  • Phiên bản CPU
    Apple A14 Bionic
    Apple A14 Bionic
  • Loại CPU
    Hexa-Core
    Hexa-Core
  • CPU
    2 x Firestorm 3.1 GHz + 4 x Icestorm 1.8 GHz
    2 x Icestorm 3.1 GHz + 4 x Firestorm 1.8 GHz
  • Số nhân
    6
    6
  • Tốc độ tối đa
    3.1 GHz
    3.1 GHz
  • 64 Bits

RAM

  • RAM
    4 GB
    4 GB
  • RAM Type
    LPDDR5
    LPDDR5

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    10.9 inch
    10.9 inch
  • Công nghệ màn hình
    IPS LCD
    IPS LCD
  • Độ phân giải
    2360 x 1640 Pixels
    2360 x 1640 Pixels
  • Chuẩn màn hình
    Liquid Retina HD
    Liquid Retina HD
  • Màu màn hình
    16 Triệu
    16 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Phủ Oleophobic
    Phủ Oleophobic
  • Loại cảm ứng
    Điện dung đa điểm
    Điện dung đa điểm
  • Mật độ điểm ảnh
    264 ppi
    264 ppi
  • Độ sáng
    500 nits
    500 nits
  • Độ phủ màu
    100% DCI-P3
    100% DCI-P3
  • Tỷ lệ màn hình
    3:2
    3:2

Đồ họa

  • GPU
    Apple GPU 4 nhân
    Apple GPU 4 nhân

ANTUTU

  • ANTUTU
    680.174
    680.174

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    256 GB
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    Không
    Không

Camera sau

    • 1 Standard
      1 Standard
    • Resolution
      12.0 MP
      12.0 MP
    • Type
      CMOS
      CMOS
    • Aperture
      ƒ/1.8
      ƒ/1.8
  • Quay phim
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4320p@24fps
    • 4K 4230p@30fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • 4K 4230p@60fps
    • HD 720p@30fps
    • FullHD 1080p@30fps
    • 4K 4320p@24fps
    • 4K 4230p@30fps
    • FullHD 1080p@60fps
    • 4K 4230p@60fps
  • Tính năng
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • HDR
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
    • A.I Camera
    • ISO Setting
    • Nhận diện khuôn mặt
    • Flash LED
    • HDR
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Zoom kỹ thuật số
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Cài đặt cân bằng trắng
    • Gắn thẻ ảnh địa lý
    • Ổn định hình ảnh kỹ thuật số

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      7.0 MP
      7.0 MP
    • Aperture
      ƒ/2.0
      ƒ/2.0
  • Quay phim
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
    • Quay phim FullHD
    • Quay phim HD
  • Tính năng
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt
    • A.I Camera
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Nhận diện khuôn mặt

Cảm biến

  • Cảm biến
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực
    • Cảm biến tiệm cận
    • Cảm biến vân tay
    • Cảm biến la bàn
    • Cảm biến ánh sáng
    • Con quay hồi chuyển
    • Cảm biến trọng lực

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mở khóa bằng mật mã
    Mở khóa bằng mật mã

Others

  • Làm mát
    Không
    Không
  • Thông báo LED
    Không
    Không

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    0
    1
  • Wifi
    802.11 ax
    802.11 ax
  • Bluetooth
    v5.0
    v5.0
  • Kết nối khác
    Computer sync
    Computer sync

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer

Hệ điều hành

  • OS
    iPadOS
    iPadOS

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi 256GB
iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi 256GB
Chỉ từ
21.499.000₫
Xem chi tiết
iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi Cellular 64GB
iPad Air 4 2020 10.9 inch WiFi Cellular 64GB
Chỉ từ
20.999.000₫
Xem chi tiết