So sánh iPad Gen 9 2021 10.2 inch WiFi 64GB
VS
Thông tin hàng hóa
-
Model SeriiPad 10.2 2021
-
Thương hiệuApple
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt09/2021
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước250.6 x 174.1 x 7.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm487 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình73%
-
Chất liệuHợp kim nhôm
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUApple A13 Bionic
-
Loại CPUHexa-Core
-
CPU4 x 2.5 GHz Vortex + 4 x 1.6 GHz Tempest
-
Số nhân6
-
Tốc độ tối đa2.50 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM3 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.2 inch
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Độ phân giải2160 x 1620 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhLiquid Retina HD
-
Chất liệu mặt kínhPhủ Oleophobic
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh264 ppi
-
Tỷ lệ màn hình4:3
Đồ họa
-
GPUApple GPU 4 nhân
ANTUTU
-
ANTUTU467.478
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
Camera sau
-
Quay phim
- FullHD [email protected]
- HD [email protected]
-
Tính năng
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
- ISO Setting
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Zoom kỹ thuật số
- Cài đặt cân bằng trắng
- Nhận diện khuôn mặt
- Quay chậm (Slow Motion)
- Toàn cảnh (Panorama)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution12.0 MP
-
-
Tính năng
- Tự động lấy nét (AF)
- HDR
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Cảm biến trọng lực
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM0
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- 802.11 b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khácComputer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymer
Hệ điều hành
-
OSiPadOS
Phụ kiện trong hộp
-
- Sạc
- Sách HDSD
- Cáp