So sánh Huawei Y9s vs Vivo Y50 8GB - 128GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHuaweiVivo
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt11/201904/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước77.2 x 8.8 x 163.1 mm76.45 x 9.11 x 162.04 mm
-
Trọng lượng sản phẩm206 g197 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình84%83%
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Loại CPUOcta-CoreOcta-Core
-
CPU4 x Cortex A73 2.3 GHz + 4 x Cortex A53 1.7 GHz4 x Kryo 260 2.0 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa2.2 GHz2 GHz
-
64 BitsCóCó
RAM
-
RAM6 GB8 GB
-
RAM TypeLPDDR4LPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.59 inch6.53 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCDLCD
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixels1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcGorilla Glass 3
-
Tỷ lệ khung hình19.5:919.5:9
Đồ họa
ANTUTU
-
ANTUTU144.000170.500
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 105 GBKhoảng 115 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
SensorSony IMX582 Exmor RS
-
Resolution48.0 MP13.0 MP
-
TypeCMOSCMOS
-
Apertureƒ/1.8ƒ/2.2
-
Pixel size0.80 µm
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.2
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4ƒ/2.4
-
-
Quay phim
- FullHD 1080p@30fps
- 1080p@120fps
- HD 720p@30fps
- HD 720p@60fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- Chống rung quang học (OIS)
- ISO Setting
- Xóa phông
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- HDR
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- Ổn định hình ảnh quang học
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- A.I Camera
- ISO Setting
- Xóa phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Trôi nhanh thời gian (Time Lapse)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Lấy nét laser
- HDR
- Quay chậm (Slow Motion)
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Nhãn dán (AR Stickers)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Gắn thẻ ảnh địa lý
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP16.0 MP
-
Apertureƒ/2.2ƒ/2.0
-
-
Quay phimQuay phim HDQuay phim FullHD
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Làm đẹp (Beautify)
- A.I Camera
- Tự động lấy nét (AF)
- Xoá phông
- Nhận diện khuôn mặt
- Nhãn dán (AR Stickers)
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
- Cảm biến trọng lực
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mãMở khóa khuôn mặt
Others
-
Làm mátKhôngKhông
-
Thông báo LEDKhôngKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G4G
-
Wifi802.11 a/b/g/nDual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
-
GPS
- GLONASS
- A-GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2v5.0
-
Kết nối khác
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
- OTG
- Computer sync
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Dung lượng pin4000 mAh5000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 10
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng