So sánh Huawei Nova 3i vs Huawei Y9 (2019)
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHuaweiHuawei
-
Xuất xứTrung QuốcTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Trọng lượng sản phẩm169 g173 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhôngKhông
Bộ xử lý
-
Loại CPUOcta-Core
RAM
-
RAM4 GB4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.3 inch6.5 inch
-
Chuẩn màn hìnhFHD+FHD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixels1080 x 2340 Pixels
-
Màu màn hình16.7 Triệu16.7 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lựcKính cường lực
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB64 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB400 GB
Camera sau
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution16.0 MP13.0 MP
-
-
-
1 Camera sau1 Camera sau
-
Resolution2.0 MP2.0 MP
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Flash LED
- Quay chậm (Slow Motion)
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Ban đêm (Night Mode)
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Flash LED
- Làm đẹp video
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Chụp chân dung
- Chuyên nghiệp (Pro)
- Toàn cảnh (Panorama)
- Làm đẹp (Beautify)
- Chụp 3D
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution24.0 MP16.0 MP
-
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM22
-
Loại SIM2 Nano SIM2 Nano SIM
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 b/g/n
-
GPS
- BEIDOU
- GALILEO
- GLONASS
- GPS
- A-GPS
- GLONASS
- A-GPS
-
Bluetoothv4.2v4.2
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium polymer
-
Dung lượng pin3340 mAh4000 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 8.1Android 8.1
Phụ kiện trong hộp
-
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc
- Tai nghe
- Que lấy SIM
- Sách HDSD
- Sạc
- Ốp lưng
- Tai nghe
- Cáp Micro-USB