So sánh Huawei Nova 3i vs Huawei Y9 (2019)

Huawei Nova 3i
Chỉ từ 4.590.000đ
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i

Xem thêm 25 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết

VS
Huawei Y9 (2019)
Chỉ từ 3.990.000đ
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)

Xem thêm 19 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Lưu trữ
Camera sau
Selfie
Giao tiếp & kết nối
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Huawei
    Huawei
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
    Trung Quốc
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    169 g
    173 g
  • Chuẩn kháng nước / Bụi bẩn
    Không
    Không

Bộ xử lý

  • Loại CPU
    Octa-Core

RAM

  • RAM
    4 GB
    4 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    6.3 inch
    6.5 inch
  • Chuẩn màn hình
    FHD+
    FHD+
  • Độ phân giải
    1080 x 2340 Pixels
    1080 x 2340 Pixels
  • Màu màn hình
    16.7 Triệu
    16.7 Triệu
  • Chất liệu mặt kính
    Kính cường lực
    Kính cường lực

Lưu trữ

  • Bộ nhớ trong
    128 GB
    64 GB
  • Danh bạ lưu trữ
    Tùy bộ nhớ
    Tùy bộ nhớ
  • Thẻ nhớ ngoài
    MicroSD
    MicroSD
  • Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa
    256 GB
    400 GB

Camera sau

    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      16.0 MP
      13.0 MP
    • 1 Camera sau
      1 Camera sau
    • Resolution
      2.0 MP
      2.0 MP
  • Quay phim
    FullHD 1080p@30fps
  • Tính năng
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Xóa phông
    • Flash LED
    • Quay chậm (Slow Motion)
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Ban đêm (Night Mode)
    • Chụp góc rộng (Wide)
    • Xóa phông
    • Flash LED
    • Làm đẹp video
    • HDR
    • Tự động lấy nét (AF)
    • Chụp chân dung
    • Chuyên nghiệp (Pro)
    • Toàn cảnh (Panorama)
    • Làm đẹp (Beautify)
    • Chụp 3D

Selfie

    • 1 Selfie
      1 Selfie
    • Resolution
      24.0 MP
      16.0 MP

Giao tiếp & kết nối

  • Số khe SIM
    2
    2
  • Loại SIM
    2 Nano SIM
    2 Nano SIM
  • Wifi
    802.11 a/b/g/n
    802.11 b/g/n
  • GPS
    • BEIDOU
    • GALILEO
    • GLONASS
    • GPS
    • A-GPS
    • GLONASS
    • A-GPS
  • Bluetooth
    v4.2
    v4.2

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium polymer
    Lithium polymer
  • Dung lượng pin
    3340 mAh
    4000 mAh

Hệ điều hành

  • OS
    Android
    Android
  • Version
    Android 8.1
    Android 8.1

Phụ kiện trong hộp

    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Cáp
    • Sạc
    • Tai nghe
    • Que lấy SIM
    • Sách HDSD
    • Sạc
    • Ốp lưng
    • Tai nghe
    • Cáp Micro-USB
Huawei Nova 3i
Huawei Nova 3i
Chỉ từ
4.590.000₫
Xem chi tiết
Huawei Y9 (2019)
Huawei Y9 (2019)
Chỉ từ
3.990.000₫
Xem chi tiết