So sánh Samsung Galaxy A6 vs Huawei Nova 4
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam
-
Thời điểm ra mắt05/2018
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước70.8 x 7.7 x 149.9 mm
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình74%
-
Chất liệu
- Khung máy: Kim loại
- Mặt lưng máy: Kim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7870
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU8 x Cortex A53 1.6 GHz
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa1.6 GHz
-
64 BitsCó
RAM
-
RAM3 GB
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhSuper AMOLED
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 21 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution16.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/1.7
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fps
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution16.0 MP
-
Pixel size1.00 µm
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biến
- Cảm biến tiệm cận
- Cảm biến vân tay
- Cảm biến la bàn
- Cảm biến ánh sáng
- Con quay hồi chuyển
Bảo mật
-
Bảo mật
- Mở khóa khuôn mặt
- Mở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDCó
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng
- 5G
- 4G
-
Wifi
- Dual-band (2.4 GHz/ 5 GHz)
- Wi-Fi Direct
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Kết nối khácJack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin3000 mAh
-
Công nghệ pinTiết kiệm pin
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 8.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Cáp
- Sạc