So sánh Samsung Tab A 10.1 (2019) vs Huawei MediaPad M5 Lite 64GB
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsungHuawei
-
Xuất xứViệt NamTrung Quốc
-
Thời điểm ra mắt02/2019
-
Thời gian bảo hành (tháng)1212
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước245.2 x 149.4 x 7.5 mm
-
Trọng lượng sản phẩm470 g475 g
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%
-
Chất liệuKim loại
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUExynos 7904
-
Loại CPUOcta-Core
-
CPU2 x Cortex A73 1.8 GHz + 6 x Cortex A53 1.6 GHz
-
Số nhân88
-
Tốc độ tối đa1.8 GHz
RAM
-
RAM3 GB4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
Màn hình
-
Kích thước màn hình10.1 inch10.1 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCDIPS TFT
-
Độ phân giải1920 x 1280 Pixels1920 x 1200 Pixels
-
Chuẩn màn hìnhFHDWUXGA
-
Màu màn hình16 Triệu16 Triệu
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh224 ppi
-
Tỷ lệ màn hình8:5
Đồ họa
-
GPUMali-G71 MP2Mali-T830
ANTUTU
-
ANTUTU107.541
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong32 GB64 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 26 GB
-
Danh bạ lưu trữTùy bộ nhớTùy bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSDMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa512 GB256 GB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution8.0 MP8.0 MP
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.0
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fpsFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- ISO Setting
- Nhận diện khuôn mặt
- Zoom kỹ thuật số
- Tự động lấy nét (AF)
- Cài đặt cân bằng trắng
- Gắn thẻ ảnh địa lý
- HDR
- Tự động lấy nét (AF)
- Toàn cảnh (Panorama)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution5.0 MP8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Quay phimQuay phim FullHD
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến ánh sáng
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM11
-
Loại SIM1 Nano SIM1 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi802.11 a/b/g/n802.11 a/b/g/n/ac
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
- GLONASS
- GPS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
Kết nối khác
- OTG
- Computer sync
- Radio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Dung lượng pin6150 mAh7500 mAh
Hệ điều hành
-
OSAndroidAndroid
-
VersionAndroid 9.0Android 8.0