So sánh Laptop HP Pavilion 15-cs3116TX i5-1035G1/4GB/256GB SSD/WIN10 vs Laptop HP 15s fq1021TU i5-1035G1/8GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước361.6 x 245.6 x 17.9358.5 x 242 x 19.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.7551.74
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU1035G11035G1
-
Tốc độ CPU1.00 GHz1.00 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz3.60 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời22
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlitAnti-glare Micro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSSVA
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
ModelUHD620
-
Xung nhịp tối đa1050 MHz1050 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD22
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv5.0v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&OHP audio boost
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply65 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện