So sánh Asus Vivobook X407UA-BV489T/Core i5 8250U/4GB+16GB Optane/1TB/WIN10 vs Laptop HP Pavilion 15 cs3008TU i3 1005G1/4GB/256GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước328 x 246 x 21.9 ~ 22.9361.6 x 245.6 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.521.693
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i3
-
Loại CPU8250U1005G1
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.20 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.40 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng84
-
Bộ nhớ đệm6 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời21
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnTNIPS
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620UHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz900 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ Optane16 GB
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD22
-
Số khe SSD/HDD còn lại01
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition AudioAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện