So sánh Asus TUF FX505DY-AL095T/R5-3550H vs HP Pavilion 15-cs2059TX/i7-8565U8GD/256GSSD/MX250 2GB/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
P/N90NR01A1-M03390
-
Thương hiệuAsusHP
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành (tháng)24
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 262 x 25.8 mm361.6 x 245.6 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm2.2 kg1.726
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Ergolift
-
Màu sắcĐen
-
Chất liệu
- Khung màn hình: Nhựa
- Mặt bàn phím + kê tay: Nhựa
- Mặt lưng máy: Nhựa
- Mặt bên ngoài cùng: Kim loại
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 5Core i7
-
Loại CPU3550H8565U
-
Tốc độ CPU2.10 GHz1.80 GHz
-
Tốc độ tối đa3.70 GHz4.60 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB8 MB
-
Tốc độ BUS8 GT/s4 GT/s
RAM
-
Dung lượng RAM8 GB
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời21
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét120 Hz
-
Tấm nềnIPSSVA
-
Độ sáng250 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 8620
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
-
Hỗ trợ công nghệ OptaneCó
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD22
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Kiểu HDDSATA
-
Dung lượng1 TB256 GB
-
Tốc độ quay HDD5400 rpm
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Cổng giao tiếp
- 2 USB 3.0
- 1 USB 2.0
- 1 HDMI
- 1 Jack 3.5 mm
- 1 DC-in jack
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
Đèn bàn phímLED
-
Công nghệ đèn bàn phímSRGB
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Dung lượng pin3 Cell
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện