So sánh Laptop HP Pavilion 15 cs0016TU vs HP Pavilion 15-cs2001TU/i3-8145U/4GB/1TB//WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước361.6 x 245.6 x 17.9 mm361.6 x 245.6 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.81 g1.781
-
Màu sắcVàng
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i3Core i3
-
Loại CPU8130U8145U
-
Tốc độ CPU2.2 Ghz2.10 GHz
-
Tốc độ tối đa3.4 GHz3.90 GHz
-
Số nhân22
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa16 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhAnti-glare LED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620620
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1 SSD + 1 HDD2
-
Số khe SSD/HDD còn lại1 HDD1
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&OAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện