So sánh HP Pavilion 14-ce1016TU/Core i5-8265U/4GB/1TB/WIN10 vs Laptop HP Pavilion 14 ce2041TU/Core i5 8265U/4GB/1TB/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước326.8 x 221.7 x 17.9326.8 x 225.5 x 17.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.61.59
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề nângBản lề nâng
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8265U8265U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.90 GHz3.90 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare Micro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng220 nits220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620620
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhHP audio boostAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện