So sánh HP Pavilion 14-ce1014TU/Core i3-8145U/4GB/500GB/WIN10 vs Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10


VS
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Chỉ từ 12.490.000đ
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10

Xem thêm 13 ảnh

Video trên tay

Trong hộp có gì

Ảnh 360 độ

Xem chi tiết
Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    HP
    Lenovo
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12

Thiết kế & Trọng lượng

  • Trọng lượng sản phẩm
    1.53 g
    1.8
  • Màu sắc
    Vàng

Bộ xử lý

  • Hãng CPU
    Intel
    AMD
  • Công nghệ CPU
    Core i3
    Ryzen 5
  • Loại CPU
    8145U
    3500U
  • Tốc độ CPU
    2.1 Ghz
    2.10 GHz
  • Tốc độ tối đa
    3.9 GHz
    3.70 GHz
  • Số nhân
    2
    4
  • Số luồng
    4
    8
  • Bộ nhớ đệm
    4 MB
    4 MB
  • Tốc độ BUS
    4 GT/s

RAM

  • Loại RAM
    DDR4
    DDR4
  • Tốc độ RAM
    2400 MHz
    2400 MHz
  • Số khe cắm rời
    0
    1
  • Số khe RAM còn lại
    0
  • Số RAM onboard
    1
  • Hỗ trợ RAM tối đa
    8 GB
    12 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    14.0 inch
    15.6 inch
  • Công nghệ màn hình
    LED-backlit
    LED-backlit
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 Pixels
    1920 x 1080 Pixels
  • Loại màn hình
    LED
    LED
  • Tần số quét
    60 Hz

Đồ họa

  • Hãng
    Intel
    AMD
  • Model
    620
    Vega 8
  • Xung nhịp tối đa
    1100 MHz
    1100 MHz
  • Bộ nhớ
    Share
    Share

Lưu trữ

  • Kiểu ổ cứng
    HDD
    SSD
  • Hỗ trợ công nghệ Optane
    Không

Bảo mật

  • Bảo mật
    Mật khẩu
    Mật khẩu

Giao tiếp & kết nối

  • Wifi
    802.11 b/g/n
    802.11 ac
  • Webcam
    HD Webcam (720p Webcam)
    HD Webcam (720p Webcam)

Âm thanh

Bàn phím & TouchPad

  • Kiểu bàn phím
    Bàn phím cứng
    6-row, multimedia Fn keys, numeric keypad
  • Bàn phím số
    Không
  • Đèn bàn phím
    LED
  • TouchPad
    Multi-touch touchpad
    Multi-touch touchpad

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
    Lithium-ion

Hệ điều hành

  • OS
    Windows
    Windows
  • Version
    Windows 10 Home Single Language
    Windows 10 Home
  • Type
    64 bit
    64 bit
  • Phần mềm khác
    McAfee LiveSafe

Phụ kiện trong hộp

    • Bộ sạc điện
    • Bộ sạc điện
HP Pavilion 14-ce1014TU/Core i3-8145U/4GB/500GB/WIN10
HP Pavilion 14-ce1014TU/Core i3-8145U/4GB/500GB/WIN10
Chỉ từ
12.490.000₫
Xem chi tiết
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Lenovo Ideapad S340/R5-3500U/4GB/256GSSD/WIN10
Chỉ từ
12.490.000₫
Xem chi tiết