So sánh HP Pavilion 14-bf103TU vs Asus Vivobook X509FJ-EJ225T/Core i5-8265U/4GB/1TB/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước324 x 227.6 x 19.9360 x 230.5 x 20.29
-
Trọng lượng sản phẩm1.541.8
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề nâng
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i5Core i5
-
Loại CPU8250U8265U
-
Tốc độ CPU1.60 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.40 GHz3.90 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm6 MB6 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2133 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời11
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB20 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình14.0 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView WLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSTN
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620UHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDHDD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W65 W
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện