So sánh HP ENVY X360-AG0045AU/R5-2500U/8GB/256G SSD/WIN10 vs Laptop HP ENVY 13 aq1022TU i5 10210U/8GB/512GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước306 x 214 x 149307 x 211.5 x 14.7
-
Trọng lượng sản phẩm1.31.17
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)HingeBản lề nâng
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 5Core i5
-
Loại CPU2500U10210U
-
Tốc độ CPU2.00 GHz1.60 GHz
-
Tốc độ tối đa3.60 GHz4.20 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB6 MB
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời00
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard11
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitBrightView Micro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPSIPS
-
Độ sáng300 nits300 nits
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 8UHD
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại00
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB512 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
-
Power Supply65 W65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện