So sánh HP Envy 13-aq0032TX/Core i7-8565U/8GB/256GSSD/MX250 2GB/WIN10 vs Dell Inspiron G7 N7591/Core i7-9750H/KJ2G41
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPDell
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước307 x 211.5 x 14.7357.6 x 238.8 x 19.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.2271.8
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i7Core i7
-
Loại CPU8565U9750H
-
Tốc độ CPU1.80 GHz2.60 GHz Ghz
-
Tốc độ tối đa4.60 GHz4.50 GHz
-
Số nhân46
-
Số luồng812
-
Bộ nhớ đệm8 MB12 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s8 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời02
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620630
-
Xung nhịp tối đa1100 MHz1150 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD13
-
Số khe SSD/HDD còn lại01 SSD + 1 HDD
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 b/g/n
-
Bluetoothv5.0v5.0
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&ORealtek High Definition Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply65 W130 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện