So sánh HP Envy 13-ad074TU vs Asus TUF FX504GE-EN047T/i7-8750
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPAsus
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước305.4 x 215.6 x 13.9
-
Trọng lượng sản phẩm1.252.27
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i7Core i7
-
Loại CPU7500U8750H
-
Tốc độ CPU2.70 GHz2.20 GHz
-
Tốc độ tối đa3.50 GHz4.10 GHz
-
Số nhân26
-
Số luồng412
-
Bộ nhớ đệm4 MB9 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s8 GT/s
RAM
-
Loại RAMLPDDR3DDR4
-
Tốc độ RAM1866 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời0
-
Số khe RAM còn lại0
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB32 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView Micro-edge WLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPS
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620630
-
Xung nhịp tối đa1000 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDHDD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD1
-
Số khe SSD/HDD còn lại0
-
Loại SSDM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB
-
Chuẩn M22280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&ORealtek High Definition Audio
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngCó
-
Đèn bàn phímLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Power Supply65 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
-
Phần mềm khácMcAfee LiveSafe
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện