So sánh HP Envy 13-ad074TU vs HP Envy 13-AH0027TU/Core i7-8550U
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước305.4 x 215.6 x 13.9308 x 213 x 15
-
Trọng lượng sản phẩm1.251.29
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUCore i7Core i7
-
Loại CPU7500U8550U
-
Tốc độ CPU2.70 GHz1.80 GHz
-
Tốc độ tối đa3.50 GHz4.00 GHz
-
Số nhân24
-
Số luồng48
-
Bộ nhớ đệm4 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMLPDDR3LPDDR3
-
Tốc độ RAM1866 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời00
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình13.3 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhBrightView Micro-edge WLED-backlitBrightView Micro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tấm nềnIPSIPS
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model620620
-
Xung nhịp tối đa1000 MHz1100 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11
-
Số khe SSD/HDD còn lại00
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhAudio by B&OAudio by B&O
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímBacklit Chiclet KeyboardBacklit Chiclet Keyboard
-
Bàn phím sốKhôngKhông
-
Đèn bàn phímLEDLED
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply65 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
-
Phần mềm khácMcAfee LiveSafe
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện