So sánh Asus Vivobook X507MA-BR316T/Pentium N5000//4G/256GB SSD/WIN10 vs Laptop HP 15s fq1107TU i3 1005G1/4GB/256GB SSD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước365 x 266 x 21.9358.8 x 242.2 x 17.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm1.731.65 g
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUPentiumCore i3
-
Loại CPUN50001005G1
-
Tốc độ CPU1.10 GHz1.2 Ghz
-
Tốc độ tối đa2.70 GHz3.4 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời12
-
Số khe RAM còn lại11
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitMicro-edge WLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz60 Hz
-
Tấm nềnTNSVA
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model605UHD
-
Xung nhịp tối đa750 MHz900 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD11 SSD + 1 HDD
-
Số khe SSD/HDD còn lại01 HDD
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 b/g/n802.11 a/b/g/n/ac
-
WebcamKhôngHD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhRealtek High Definition AudioHP audio boost
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply33 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện