So sánh HP 15-da0108TU/Pentium N5000/4GB/500GB/WIN10 vs Masstel L133/Celeron N4000/4GB/256GB SSD/DOS
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPMasstel
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước376 x 246 x 22.5
-
Trọng lượng sản phẩm1.771.2
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUPentiumCeleron
-
Loại CPUN5000N4000
-
Tốc độ CPU1.10 GHz1.10 GHz
-
Tốc độ tối đa2.70 GHz2.60 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng42
-
Bộ nhớ đệm4 MB4 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4LPDDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2133 MHz
-
Số khe cắm rời10
-
Số khe RAM còn lại00
-
Số RAM onboard01
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GBKhông nâng cấp
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch13.3 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitLED-backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnSVAIPS
-
Độ sáng220 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model605600
-
Xung nhịp tối đa750 MHz650 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngHDDSSD
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Âm thanh
-
Số lượng loa2
-
Công nghệ âm thanhHP audio boost
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
Đèn bàn phímKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium polymer
-
Power Supply45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện