So sánh Laptop HP 15s fq0003TU Pentium N5000/4GB/256GB SSD/WIN10 vs Laptop HP 14s cf2043TU Pentium N6405/4GB/256GB/14.0"HD/WIN10
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuHPHP
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước358.8 x 242.2 x 17.9324 x 225 x 199
-
Trọng lượng sản phẩm1.651.7
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Bản lề đôi
Bộ xử lý
-
Hãng CPUIntelIntel
-
Công nghệ CPUPentiumPentium
-
Loại CPUN5000N6405
-
Tốc độ CPU1.10 GHz2.40 GHz
-
Tốc độ tối đa2.70 GHz2.40 GHz
-
Số nhân42
-
Số luồng44
-
Bộ nhớ đệm4 MB2 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2400 MHz2400 MHz
-
Số khe cắm rời12
-
Số khe RAM còn lại01
-
Số RAM onboard00
-
Hỗ trợ RAM tối đa8 GB8 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch14.0 inch
-
Công nghệ màn hìnhMicro-edge WLED-backlitLED Backlit
-
Độ phân giải1366 x 768 Pixels1366 x 768 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét60 Hz
-
Tấm nềnSVASVA
-
Độ sáng220 nits200 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:0916:09
Đồ họa
-
HãngIntelIntel
-
Model605UHD
-
Xung nhịp tối đa750 MHz
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD21
-
Số khe SSD/HDD còn lại10
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng256 GB256 GB
-
Chuẩn M222802280
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 a/b/g/n/ac802.11 a/b/g/n/ac
-
Bluetoothv4.2v4.2
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)Không
Âm thanh
-
Số lượng loa22
-
Công nghệ âm thanhHP audio boost
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóKhông
-
Đèn bàn phímKhôngKhông
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ionLithium-ion
-
Power Supply45 W45 W
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 Home Single LanguageWindows 10 Home
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện