So sánh Xiaomi Redmi Note 8 4GB-64GB vs Honor V40
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuXiaomi
-
Thời gian ra mắt10/2019
-
SeriesXiaomi Redmi Note 8
-
Xuất xứTrung Quốc
-
Thời gian bảo hành18 Tháng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Width (mm)75.3
-
Tỷ lệ diện tích sử dụng màn hình81%
-
Depth (mm)8.4
-
Chuẩn kháng nước/ Bụi bẩnKhông
-
Height (mm)158.3
-
Chất liệuKhung kim loại & Mặt lưng kính cường lực
-
Trọng lượng190 g
Bộ xử lý
-
Phiên bảnSnapdragon 665
-
CPU4 x Kryo 260 2.0 GHz + 4 x Kryo 260 1.8 GHz
-
TypeOcta-Core
-
Số nhân CPU8
-
Tốc độ tối đa2.0 Ghz
-
64 BitsCó
Màn hình
-
Công nghệ màn hìnhIPS LCD
-
Kích thước6.3"
-
Chuẩn màn hìnhFHD+
-
Độ phân giải1080 x 2340 Pixel
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Chất liệu mặt kínhGorilla Glass 5
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
-
Mật độ điểm ảnh409 ppi
-
Độ phủ màu84% NTSC
-
Tỷ lệ khung hình19.5:9
-
Tần số quét--
-
Tỷ lệ tương phản1500: 1
-
Độ sáng tối đa--
Graphics
-
GPUAdreno 610
Bộ nhớ RAM
-
RAM4 GB
-
RAM TypeLPDDR4X
ANTUTU
-
ANTUTU170.516
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong64 GB
-
Danh bạ lưu trữTuỳ bộ nhớ
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hổ trợ thẻ nhớ tối đa256 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 48 GB
Camera sau
-
-
1 Standard
-
Resolution48.0 MP
-
SensorSamsung S5KGM1
-
TypeISOCELL
-
Apertureƒ/1.8
-
Pixel size0.80 µm
-
ISO--
-
-
-
2 Wide
-
Resolution8.0 MP
-
SensorOmnivision OV8856
-
TypePureCel
-
Apertureƒ/2.2
-
Pixel size1.12 µm
-
ISO--
-
-
-
3 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
SensorOmnivision OV02A10
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
ISO--
-
-
-
4 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
SensorOmnivision OV02A10
-
TypeCMOS
-
Apertureƒ/2.4
-
Pixel size1.75 µm
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Phát hiện khuôn mặt (Camera Sau)
- Chụp chân dung (Camera Sau)
- HDR (Camera Sau)
- Chế độ làm đẹp (Camera Sau)
- Cài đặt cân bằng trắng (Camera Sau)
- Flash LED (Camera Sau)
- Zoom Kỹ thuật số (Camera Sau)
- Chế độ chụp chuyên nghiệp (Camera Sau)
- Chụp góc siêu rộng (Camera Sau)
- A.I Camera (Camera Sau)
- Quay phim Slow Motion (Camera Sau)
- Tự động lấy nét (Camera Sau)
- Chụp xóa phông (Camera Sau)
- Time Lapse (Camera Sau)
- Ổn định hình ảnh kỹ thuật số (Camera Sau)
- Chụp góc gộng (Camera Sau)
- Chụp đêm (Camera Sau)
- Gắn thẻ ảnh địa lý (Camera Sau)
- Panorama (Camera Sau)
- ISO Setting (Camera Sau)
Selfie
-
-
1 Selfie
-
Resolution13.0 MP
-
SensorOmnivision OV13855
-
TypePureCel
-
Apertureƒ/2.0
-
Pixel size1.12 µm
-
ISO--
-
-
Thông tin thêm
- Quay phim HD (Camera Selfie)
- Quay phim FullHD (Camera Selfie)
- Tự động lấy nét AF (Camera Selfie)
- Làm đẹp (Camera Selfie)
- Nhận diện khuôn mặt (Camera Selfie)
- HDR (Camera Selfie)
Cảm biến
-
Cảm biến tiệm cậnCó
-
Cảm biến la bànCó
-
Con quay hồi chuyểnCó
-
Cảm biến ánh sángCó
-
Cảm biến trọng lựcCó
-
Hồng ngoạiCó
Bảo mật
-
Mở khóa vân tayCó
-
Nhận diện khuôn mặtCó
-
Quét mống mắtKhông
-
Mở khóa bằng mật mãCó
-
Cảm biến vân tay dưới màn hìnhKhông
Others
-
Thông báo LEDCó
-
Làm mátKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIMNano SIM
-
Băng tần 4GHỗ trợ
-
Băng tần 5GKhông hỗ trợ
-
Wi-FiWi-Fi 802.11 a/b/g/n/ac, Dual-band, Wi-Fi Direct, Wi-Fi hotspot
-
GPSA-GPS, GLONASS, GALILEO, BDS
-
Bluetoothv4.2
-
Cổng SạcType-C
-
Audio JackJack 3.5 mm
Thông tin pin & Sạc
-
Dung lượng pin4000 mAh
-
Loại PinLithium Polymer
-
Công nghệ pinSạc nhanh 10W
-
Khác
- Sạc nhanh
Hệ điều hành
-
VersionAndroid 9.0
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách hướng dẫn sử dụng
- Cáp
- Sạc
- Ốp lưng

