So sánh Samsung Galaxy A12 4GB-128GB vs Honor Play5 5G
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuSamsung
-
Xuất xứViệt Nam / Trung Quốc
-
Thời điểm ra mắt12/2020
-
Thời gian bảo hành (tháng)12
-
Hướng dẫn bảo quảnĐể nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
-
Hướng dẫn sử dụngXem trong sách hướng dẫn sử dụng
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước164.1 x 75.8 x 8.9 mm
-
Trọng lượng sản phẩm199 g
-
Chuẩn kháng nước / Bụi bẩnKhông
-
Chất liệuMặt lưng máy: Nhựa
Bộ xử lý
-
Phiên bản CPUHelio G35/Exynos 850
-
Số nhân8
-
Tốc độ tối đa2.3 GHz
RAM
-
RAM4 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình6.5 inch
-
Công nghệ màn hìnhTFT LCD
-
Chuẩn màn hìnhHD+
-
Độ phân giải720 x 1600 Pixels
-
Màu màn hình16 Triệu
-
Tần số quét60
-
Chất liệu mặt kínhKính cường lực
-
Loại cảm ứngĐiện dung đa điểm
Lưu trữ
-
Bộ nhớ trong128 GB
-
Bộ nhớ còn lạiKhoảng 107 GB
-
Thẻ nhớ ngoàiMicroSD
-
Hỗ trợ thẻ nhớ tối đa1 TB
Camera sau
-
-
1 Standard1 Standard
-
Resolution48.0 MP
-
Apertureƒ/2.0
-
-
-
2 Wide2 Wide
-
Resolution5.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
-
3 Portrait3 Portrait
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
-
4 Macro lens4 Macro lens
-
Resolution2.0 MP
-
Apertureƒ/2.4
-
-
Quay phimFullHD 1080p@30fps
-
Tính năng
- Chụp góc rộng (Wide)
- Xóa phông
- Lấy nét theo pha (PDAF)
- Flash LED
- Chụp góc siêu rộng (Ultrawide)
- Tự động lấy nét (AF)
Selfie
-
-
1 Selfie1 Selfie
-
Resolution8.0 MP
-
Apertureƒ/2.2
-
-
Tính năng
- Làm đẹp (Beautify)
- Tự động lấy nét (AF)
Cảm biến
-
Cảm biếnCảm biến vân tay
Bảo mật
-
Bảo mậtMở khóa bằng mật mã
Others
-
Thông báo LEDKhông
Giao tiếp & kết nối
-
Số khe SIM2
-
Loại SIM2 Nano SIM
-
Hỗ trợ mạng4G
-
Wifi
- Wi-Fi Hotspot
- 802.11 a/b/g/n
-
GPS
- GALILEO
- GLONASS
- A-GPS
- BDS
-
Bluetoothv5.0
-
Kết nối khácRadio FM
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium-ion
-
Dung lượng pin5000 mAh
-
Công nghệ pinSạc pin nhanh
Hệ điều hành
-
OSAndroid
-
VersionAndroid 11
Phụ kiện trong hộp
-
- Sách HDSD
- Sạc