So sánh Laptop Dell Vostro V5410 i5 11320H/8GB/512GB/14.0"FHD/Win 10+Office Home&Student

Thông tin hàng hóa
Thiết kế & Trọng lượng
Bộ xử lý
RAM
Màn hình
Đồ họa
Lưu trữ
Bảo mật
Giao tiếp & kết nối
Âm thanh
Bàn phím & TouchPad
Thông tin pin & Sạc
Hệ điều hành
Phụ kiện trong hộp

Thông tin hàng hóa

  • Thương hiệu
    Dell
  • Xuất xứ
    Trung Quốc
  • Thời điểm ra mắt
    2021
  • Thời gian bảo hành (tháng)
    12
  • Hướng dẫn bảo quản
    Để nơi khô ráo, nhẹ tay, dễ vỡ.
  • Hướng dẫn sử dụng
    Xem trong sách hướng dẫn sử dụng

Thiết kế & Trọng lượng

  • Kích thước
    321.57 x 212.2 x 17.9 mm
  • Trọng lượng sản phẩm
    1.442 kg
  • Tản nhiệt
    1 quạt
  • Màu sắc
    Xám
  • Chất liệu
    • Khung màn hình: Nhựa
    • Mặt bàn phím + kê tay: Nhựa
    • Mặt bên ngoài cùng: Nhựa
    • Mặt lưng máy: Nhựa

Bộ xử lý

  • Hãng CPU
    Intel
  • Công nghệ CPU
    Core i5
  • Loại CPU
    11320H
  • Tốc độ CPU
    2.5 Ghz
  • Tốc độ tối đa
    4.5 GHz
  • Số nhân
    4
  • Số luồng
    8
  • Bộ nhớ đệm
    8 MB
  • Tốc độ BUS
    4 GT/s

RAM

  • Dung lượng RAM
    8 GB
  • Loại RAM
    DDR4
  • Tốc độ RAM
    3200 MHz
  • Số khe cắm rời
    2
  • Số khe RAM còn lại
    1
  • Số RAM onboard
    0
  • Hỗ trợ RAM tối đa
    32 GB

Màn hình

  • Kích thước màn hình
    14.0 inch
  • Công nghệ màn hình
    Anti-glare LED-backlit
  • Độ phân giải
    1920 x 1080 Pixels
  • Loại màn hình
    LED
  • Tần số quét
    60 Hz
  • Độ sáng
    250 nits
  • Độ phủ màu
    45% NTSC
  • Tỷ lệ màn hình
    16:09
  • Độ tương phản
    500:1

Đồ họa

  • Hãng
    Intel
  • Model
    Iris Xe
  • Bộ nhớ
    Share

Lưu trữ

  • Kiểu ổ cứng
    SSD
  • Hỗ trợ công nghệ Optane
  • Tổng số khe cắm SSD/HDD
    1 SSD
  • Loại SSD
    M2. PCIe
  • Dung lượng
    512 GB

Bảo mật

  • Bảo mật
    • Mật khẩu
    • Mở khóa vân tay

Giao tiếp & kết nối

  • Wifi
    802.11 a/b/g
  • Bluetooth
    v5.0
  • Webcam
    HD Webcam (720p Webcam)

Âm thanh

  • Số lượng loa
    2
  • Công nghệ âm thanh
    Realtek High Definition Audio

Bàn phím & TouchPad

  • Kiểu bàn phím
    English International Non-backlit Keyboard
  • Bàn phím số
    Không
  • Đèn bàn phím
    LED
  • Công nghệ đèn bàn phím
    Đơn sắc
  • Màu đèn LED
    Trắng
  • TouchPad
    Multi-touch touchpad

Thông tin pin & Sạc

  • Loại PIN
    Lithium-ion
  • Dung lượng pin
    4 Cell

Hệ điều hành

  • OS
    Windows
  • Version
    Windows 10 Home Single Language
  • Phần mềm khác
    Office Home & Student

Phụ kiện trong hộp

    • Sách HDSD
    • Bộ sạc điện