So sánh Asus TUF FX505DD-AL085T/R7-3750H vs Dell Vostro V3580/Core i7-8565U/T3RMD2
Thông tin hàng hóa
-
Thương hiệuAsusDell
Thiết kế & Trọng lượng
-
Kích thước360 x 262 x 26380 x 258 x 22.5
-
Trọng lượng sản phẩm2.22.159
-
Bản lề (Hinge / Kickstand)Ergolift
Bộ xử lý
-
Hãng CPUAMDIntel
-
Công nghệ CPURyzen 7Core i7
-
Loại CPU3750H8565U
-
Tốc độ CPU2.30 GHz1.80 GHz
-
Tốc độ tối đa4.00 GHz4.60 GHz
-
Số nhân44
-
Số luồng88
-
Bộ nhớ đệm4 MB8 MB
-
Tốc độ BUS4 GT/s4 GT/s
RAM
-
Loại RAMDDR4DDR4
-
Tốc độ RAM2666 MHz2666 MHz
-
Số khe cắm rời2
-
Số khe RAM còn lại1
-
Số RAM onboard0
-
Hỗ trợ RAM tối đa32 GB16 GB
Màn hình
-
Kích thước màn hình15.6 inch15.6 inch
-
Công nghệ màn hìnhLED-backlitAnti-glare LED-backlit
-
Độ phân giải1920 x 1080 Pixels1920 x 1080 Pixels
-
Loại màn hìnhLEDLED
-
Tần số quét120 Hz60 Hz
-
Tấm nềnIPS
-
Độ sáng250 nits
-
Độ phủ màu45% NTSC45% NTSC
-
Tỷ lệ màn hình16:09
Đồ họa
-
HãngAMDIntel
-
ModelVega 10UHD
-
Bộ nhớShareShare
Lưu trữ
-
Kiểu ổ cứngSSDSSD
-
Tổng số khe cắm SSD/HDD12
-
Số khe SSD/HDD còn lại11
-
Loại SSDM2. PCIeM2. PCIe
-
Dung lượng512 GB256 GB
Bảo mật
-
Bảo mậtMật khẩuMật khẩu
Giao tiếp & kết nối
-
Wifi802.11 ac802.11 ac
-
WebcamHD Webcam (720p Webcam)HD Webcam (720p Webcam)
Bàn phím & TouchPad
-
Kiểu bàn phímChiclet KeyboardChiclet Keyboard
-
Bàn phím sốCóCó
-
TouchPadMulti-touch touchpadMulti-touch touchpad
Thông tin pin & Sạc
-
Loại PINLithium polymerLithium-ion
Hệ điều hành
-
OSWindowsWindows
-
VersionWindows 10 HomeWindows 10 Home Single Language
-
Type64 bit64 bit
Phụ kiện trong hộp
-
- Bộ sạc điện
- Bộ sạc điện